Bạn đang xem: Spare là gì
Từ điển Anh Việt
spare
/speə/
* tính từ
thừa, dư, có để dành
spare time: thì giờ rỗi
spare cash: tiền để dành
spare room: buồn ngủ dành riêng cho khách
thanh đạm, sơ sài
spare diet: chế độ ăn uống thanh đạm
gầy go
man of spare frame: người gầy gò
để thay thế (đồ phụ tùng)
* danh từ
đồ phụ tùng (máy móc)
* ngoại động từ
để dành, tiết kiệm
to spare expense: tiết kiệm việc chi tiêu
to spare no efforts: không tiếc sức
không cần đến, có thừa
we cannot spare him just now: hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
I can spare you 10 d: tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
to spare someone”s life: thay mạng cho ai, tha giết ai
to spare someone”s feelings: không chạm đến tình cảm của ai
I could have spared the explanation: đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
spare me these jeremiads: xin miễn cho tôi những lời than van đó
* nội động từ
ăn uống thanh đạm
tằn tiện
spare the rod and spoil the child
(xem) rod
to have enought and to spare
có của ăn của để; dư dật
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Từ Điển Anh Việt ” Driverless Car Là Gì ? Sắp Đến Thời Của Xe Tự Lái
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
