Từ Điển Anh Việt ” Moon Là Gì, Nghĩa Của Từ Moon, Từ Điển Anh Việt Moon

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Moon

*
*
*

moon

*

moon /mu:n/ danh từ mặt trăngnew moon: trăng noncrescent moon: trăng lưỡi liềm ánh trăng (thơ ca) thángto cry for the moon (xem) cryto shoot the moon (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhàonce in a blue moon rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạthe man in the moon chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn nội động từ (+ about, around…) đi lang thang vơ vẩn có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng ngoại động từ to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
mặt trăngmoon craft: con tàu Mặt trăngmoon flight trajectory: đường chuyên bay về mặt trăngmoon landing: việc đáp xuống mặt trăngmoon landing: sự đáp xuống mặt trăngmoon shot: sự bắn lên mặt trăngmoon tracker: máy theo dõi mặt trăngLĩnh vực: xây dựngtrăng (mặt)full moontuần trăng trònmoon roofcửa kính nócnew moontuần trăng non

*

*

*

moon

Từ điển Collocation

moon noun

ADJ. bright A bright moon shone high overhead. | crescent, full, half, new

VERB + MOON cover, hide A large black cloud covered the moon. | fly to, go to, land on

MOON + VERB appear, come out, rise | shine | set The moon had almost set and the night was now dark. | wane, wax | orbit sth

PREP. on the ~ the first man to walk on the moon | under a/the ~ The road shone frostily under the full moon.

Tham Khảo Thêm:  " Bằng Lái Xe Tiếng Anh Là Gì ? Bằng Lái Xe Trong Tiếng Tiếng Anh

PHRASES the light of the moon They had to work by the light of the moon. | the surface of the moon

Từ điển WordNet

n.

any object resembling a moon

he made a moon lamp that he used as a night light

the clock had a moon that showed various phases

any natural satellite of a planet

Jupiter has sixteen moons

v.

expose one”s buttocks to

moon the audience

Xem thêm: Single Là Gì? Nghĩa Của Từ Single Là Gì? Nghĩa Chính Xác Nhất Của Single Là Gì?

English Synonym and Antonym Dictionary

moons|mooned|mooningsyn.: Moon Sun Myung Moon daydream lunar month lunation moon around moon on moonlight moonshine synodic month

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Related Posts

Top 8 mẫu Dàn ý Tả cảnh biển lớp 5 (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Top 5 mẫu Dàn ý Tả thầy giáo (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Purchasing Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Purchasing Manager là vị trí đặc biệt quan trong trong các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng hàng hóa. Người giữ chức vụ này chịu trách…

Hướng dẫn cách rút tiền 8xbet vô cùng đơn giản cho người chơi mới

Khi đã tham gia vào các trò chơi cá cược, đánh bài ăn tiền và giành được chiến thắng thì người chơi chắc chắn đều mong mỏi…

TOP 9 mẫu Tả một người có hành động và ngoại hình khác thường (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Ứng Dụng Công Nghệ Gen Trong Tạo Giống Bằng Công Nghệ Gen Hay, Chi Tiết

Công nghệ gen là một quy trình công nghệ dùng để tạo ra những tế bào hoặc sinh vật có gen bị biến đổi hoặc có thêm…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *