Từ Điển Anh Việt ” Mixture Là Gì, Từ Điển Anh Việt Mixture

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

mixture

*

mixture /”mikstʃə/ danh từ sự pha trộn, sự hỗn hợp thứ pha trộn, vật hỗn hợp (dược học) hỗn dược
hỗn hợpa lean or rich air-fuel mixture: hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèoaggregate mixture: hỗn hợp cốt liệuair and gasoline mixture: hỗn hợp không khí và xăngair fuel mixture: hỗn hợp nhiên liệu khíair mixture: hỗn hợp không khíair mixture control: điều chỉnh hỗn hợp không khíair vapour mixture: hỗn hợp hơi nước-không khíair water-vapour mixture: hỗn hợp hơi nước-không khíair-aerosol mixture: hỗn hợp sol khí-không khíair-water (-vapour) mixture: hỗn hợp hơi nước-không khíantifreeze mixture: hỗn hợp chống đóng băngantifreeze mixture: hỗn hợp chống đôngasphalt mixture: hỗn hợp asphaltasphalt paving mixture: hỗn hợp atfan rải đườngazeotropic mixture: hỗn hợp đồng sôibitumen tar mixture: hỗn hợp bitum nhựa đườngboiling mixture: hỗn hợp sôibutane-air mixture: hỗn hợp butan không khícoating mixture: hỗn hợp màu trángcold-laid mixture: hỗn hợp thi công nguộicombustible mixture: hỗn hợp cháyconcrete mixture: hỗn hợp bê tôngcongruent mixture: hỗn hợp tương đẳngconstant boiling mixture: hỗn hợp đồng sôicontrolled mixture: hỗn hợp được phối liệucooled mixture: hỗn hợp được làm lạnhcooling mixture: hỗn hợp làm nguộicooling mixture: hỗn hợp làm lạnhcorrection of raw mixture: sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệudry mixture: hỗn hợp khôenriched mixture: hỗn hợp đã làm giàuequimolar mixture: hỗn hợp đẳng moleutectic mixture: hỗn hợp cùng tinheutectic mixture: hỗn hợp eutectieutectic mixture: hỗn hợp ơtectiexplosion hazardous gas mixture: hỗn hợp khí nổ nguy hiểmexplosive mixture: hỗn hợp chất nổexplosive mixture: hỗn hợp nổexplosive mixture: hỗn hợp thuốc nổfreezing mixture: hỗn hợp kết đôngfreezing mixture: hỗn hợp làm lạnhfreezing mixture: hỗn hợp đông lạnhfrigorific mixture: hỗn hợp lạnhfrigorific mixture: hỗn hợp đông lạnhfrigorific mixture: hỗn hợp kết đôngfrigorific mixture: hỗn hợp làm lạnhfrozen mixture: hỗn hợp kết đôngfrozen mixture: hỗn hợp đông lạnhfuel air mixture: hỗn hợp không khí-chất đốtfuel mixture: hỗn hợp nhiên liệufuel-air mixture: hỗn hợp không khí-nhiên liệugas mixture: hỗn hợp khígas mixture: hỗn hợp gazolingas mixture: hỗn hợp gagas mixture pressure: áp suất của hỗn hợp khígas-air mixture: hỗn hợp khí-không khígaseous mixture: hỗn hợp khígasoline mixture: hỗn hợp gagasoline mixture: hỗn hợp gazolingasoline-oil mixture: hỗn hợp xăng-dầugravel cement mixture: hỗn hợp xi măng sỏigravel mixture: hỗn hợp sỏihardening of mixture: sự đông cứng của hỗn hợpharsh mixture: hỗn hợp rắnheat of mixture: nhiệt tỏa khi hỗn hợpheat of mixture: nhiệt hỗn hợphelium-neon mixture: hỗn hợp heli-neonhomogeneous mixture: hỗn hợp đồng tínhhomogeneous mixture: hỗn hợp đồng nhấthot mixture: hỗn hợp nónghydrocarbon pavement mixture: hỗn hợp hyđrocacbua rải đườngice-and-brine mixture: hỗn hợp đá nước muốiice-and-brine mixture: hỗn hợp (nước) đá-nước muốiice-and-salt mixture: hỗn hợp (nước) đá-muốiideal mixture ratio: tỷ lệ hỗn hợp lý tưởngidle mixture adjustment screw: vít chỉnh hỗn hợp cầm chừngignitable mixture: hỗn hợp dễ bắt lửaintimate mixture: hỗn hợp được trộn nhuyễnkrypton-xenon mixture: hỗn hợp krypton-xenonkrypton0xenon mixture: hỗn hợp krypton-xenonlean mixture: hỗn hợp nghèo xănglean mixture: hỗn hợp nghèolean mixture: hỗn hợp loãnglean mixture: hỗn hợp hòa khí nghèolean mixture: hỗn hợp cháy nghèolime sand cement mixture: hỗn hợp ximăng vôi cátlime sand mixture: hỗn hợp vôi cátliquid 3He-4He mixture: hỗn hợp heli 3-heli 4liquid refrigerant mixture: hỗn hợp môi chất lạnh lỏngliquid-vapour mixture: hỗn hợp lỏng-hơiloess lime mixture: hỗn hợp vôi hoàng thổmaximum output mixture ratio: tỷ lệ hỗn hợp ra cực đạimixture composition: thành phần hỗn hợpmixture concentration: nồng độ hỗn hợpmixture contamination: sự nhiễm bẩn hỗn hợpmixture contamination: nhiễm bẩn hỗn hợpmixture control screw: vít điều chỉnh hỗn hợpmixture control unit: thiết bị kiểm tra hỗn hợpmixture distribution: phân bố hỗn hợpmixture gas air: hỗn hợp hòa khí (xăng-không khí)mixture of argillaceous and calcareous materials: hỗn hợp đất sét vôimixture of distributions: hỗn hợp các phân phốimixture of populations: hỗn hợp các họmixture of soil and water: hỗn hợp đất và nướcmixture ratio: tỷ lệ hỗn hợpmixture ratio: tỉ số hỗn hợpmixture ratio: tỉ lệ hỗn hợpmixture regulator: bộ điều chỉnh hỗn hợpmixture temperature: nhiệt độ hỗn hợpmixture test: phép thử hỗn hợpmixture viscosity: độ sệt của hỗn hợpmixture volume: lượng hỗn hợpmulticomponent mixture: hỗn hợp đa thành phầnmulticomponent mixture: hỗn hợp nhiều thành phầnmultiphase mixture: hỗn hợp nhiều phanonazeotropic mixture: hỗn hợp không đồng sôinoneutectic mixture: hỗn hợp không cùng tinhoil-air atomized mixture: hỗn hợp phun dầu-khíoil-refrigerant mixture: hỗn hợp môi chất lạnh-dầuoil-rich mixture: hỗn hợp đậm đặc dầuoverrich mixture: hỗn hợp rất giàuperfect mixture ratio: tỷ lệ hỗn hợp lý tưởngpersorption mixture: hỗn hợp hấp thụpetroil mixture: hỗn hợp xăng dầu (cho động cơ hai thì)petrol mixture: hỗn hợp gazolinpetrol mixture: hỗn hợp gaplastic mixture: hỗn hợp dẻopoor mixture: hỗn hợp đốt nghèopoor mixture: hỗn hợp nghèopropane air mixture: hỗn hợp propan không khíreaction mixture: hỗn hợp phản lựcrefrigerant liquid mixture: hỗn hợp môi chất lạnh lỏngrefrigerant mixture: hỗn hợp môi chất lạnhrefrigerant-oil mixture: hỗn hợp môi chất lạnh-dầurelative mixture strength: nồng độ hỗn hợp tương đốirich mixture: hỗn hợp giàurich mixture: hỗn hợp dư xăngrich mixture: hỗn hợp đặcrubber-bitumen mixture: hỗn hợp bitum cao susalt mixture: hỗn hợp muội (nóng chảy)salt-ice mixture: hỗn hợp (nước) đá-nước muốisand phenolitic resin mixture: hỗn hợp cát-phênônsaturated mixture: hỗn hợp bão hòasilicate-concrete mixture: hỗn hợp bê tông silícatsludge mixture: hỗn hợp bùnslush ice water mixture: hỗn hợp (nước) đá đang tan và nướcslush ice water mixture: hỗn hợp đá cháo và nướcsoil water mixture: hỗn hợp bùnstarting mixture: hỗn hợp khởi độngsubcooled mixture: hỗn hợp quá lạnhthermit (e) mixture: hỗn hợp nhiệt nhômtoo much air mixture: hỗn hợp quá nhiều khítrial mixture: hỗn hợp thử nghiệmtwo component mixture: hỗn hợp hai thành phầntwo-phase mixture: hỗn hợp hai phavapor air mixture: hỗn hợp hơi không khívapour-air mixture: hỗn hợp hơi nước-không khívariable mixture: hỗn hợp thay đổi đượcweak mixture: hỗn hợp nghèosự hòa lẫnsự hỗn hợpsự pha lẫnsự pha trộnsự trộntrộn lẫnmixture test: phép thử trộn lẫnammonia-water mixturedung dịch nước amoniacantifreeze mixturechất chống đóng băngantifreeze mixturechất chống kết băngasphalt pavement mixtureatfan nhân tạoasphalt paving mixtureatfan nhân tạocoating mixturemàu tránghỗn hợpazeotropic mixture: hỗn hợp đẳng phícatalyst mixture: hỗn hợp xúc táccoal oil mixture: nhiên liệu hỗn hợp than-dầumixture ratio: tỷ lệ hỗn hợpmẻ trộnmix-upsự trộnaccreting mixturemáy trộn bột nhàocatalyst mixturechất xúc tácstarch mixture mobilitytính lưu động của tinh bột o hỗn hợp o sự trộn § air fuel mixture : hỗn hợp nhiên liệu khí § antifreeze mixture : hỗn hợp chống đông § butane-air mixture : hỗn hợp butan không khí § bitumen tar mixture : hỗn hợp bitum nhựa đường § congruent mixtures : hỗn hợp tương đẳng § constant boiling mixture : hỗn hợp đồng sôi § eutectic mixture : hỗn hợp eutecti § explosive mixture : hỗn hợp nổ § freezing mixture : hỗn hợp làm lạnh § fuel mixture : hỗn hợp nhiên liệu § gaseous mixture : hỗn hợp khí § lean mixture : hỗn hợp nghèo § overrich mixture : hỗn hợp rất giàu § petroil mixture : hỗn hợp xăng dầu bôi trơn (cho động cơ hai thì) § poor mixture : hỗn hợp nghèo § propane oil mixture : hỗn hợp propan không khí § rich mixture : hỗn hợp giàu § saturated mixture : hỗn hợp bão hòa § thermit(e) mixture : hỗn hợp nhiệt nhòm § two component mixture : hỗn hợp hai thành phần § weak mixture : hỗn hợp nghèo

Tham Khảo Thêm:  Vở bài tập Khoa học lớp 5 trang 115, 116, 117 Bài 67: Tác động của con người đến môi trường không khí và nước

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mix, mixer, mixture, mix, mixed

Related Posts

Top 8 mẫu Dàn ý Tả cảnh biển lớp 5 (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Top 5 mẫu Dàn ý Tả thầy giáo (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Purchasing Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Purchasing Manager là vị trí đặc biệt quan trong trong các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng hàng hóa. Người giữ chức vụ này chịu trách…

Hướng dẫn cách rút tiền 8xbet vô cùng đơn giản cho người chơi mới

Khi đã tham gia vào các trò chơi cá cược, đánh bài ăn tiền và giành được chiến thắng thì người chơi chắc chắn đều mong mỏi…

TOP 9 mẫu Tả một người có hành động và ngoại hình khác thường (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Ứng Dụng Công Nghệ Gen Trong Tạo Giống Bằng Công Nghệ Gen Hay, Chi Tiết

Công nghệ gen là một quy trình công nghệ dùng để tạo ra những tế bào hoặc sinh vật có gen bị biến đổi hoặc có thêm…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *