To Be Honest Nghĩa Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: To be honest nghĩa là gì

*
*
*

honest

*

honest /”ɔnist/ tính từ lương thiệnan honest man: một người lương thiện trung thực, chân thậthonest truth: sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn kiếm được một cách lương thiện; chính đángto turn (earn) an honest penny: làm ăn lương thiện thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá…) (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đángmy honest friend: ông bạn tốt của tôi (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)honest Injun! xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thựcto make an honnest woman of someone cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Lĩnh vực: xây dựngthành thật

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): honesty, dishonesty, honest, dishonest, honestly, dishonestly

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

honest

Từ điển Collocation

honest adj.

VERBS be, seem

ADV. extremely, really, scrupulously, truly, very | absolutely, completely, perfectly, quite, totally | less than, not altogether, not entirely I don”t think you”ve been altogether honest with me. | basically, enough, reasonably She seems honest enough. | refreshingly | brutally, painfully, ruthlessly Let”s be brutally honest about this: you haven”t a hope of succeeding.

PREP. about Try to be honest about how you feel. | in He is always scrupulously honest in his business activities. | with My parents were always completely honest with me.

Tham Khảo Thêm:  153 Câu Hỏi Dao Động Điều Hòa Có Đáp Án, 153 Câu Hỏi Dao Động Điều Hòa

PHRASES to be honest (with you) To be quite honest with you, I don”t think he”s the right person for the job. | open and honest She was totally open and honest about her feelings.

Từ điển WordNet

adj.

without dissimulation; frank

my honest opinion

without pretensions

worked at an honest trade

good honest food

marked by truth

gave honest answers

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Out Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Out

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: fair frank genuine open pure sincere truthful uprightant.: dishonest

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Related Posts

Top 8 mẫu Dàn ý Tả cảnh biển lớp 5 (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Top 5 mẫu Dàn ý Tả thầy giáo (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Purchasing Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Purchasing Manager là vị trí đặc biệt quan trong trong các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng hàng hóa. Người giữ chức vụ này chịu trách…

Hướng dẫn cách rút tiền 8xbet vô cùng đơn giản cho người chơi mới

Khi đã tham gia vào các trò chơi cá cược, đánh bài ăn tiền và giành được chiến thắng thì người chơi chắc chắn đều mong mỏi…

TOP 9 mẫu Tả một người có hành động và ngoại hình khác thường (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Ứng Dụng Công Nghệ Gen Trong Tạo Giống Bằng Công Nghệ Gen Hay, Chi Tiết

Công nghệ gen là một quy trình công nghệ dùng để tạo ra những tế bào hoặc sinh vật có gen bị biến đổi hoặc có thêm…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *