sprinkles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprinkles trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Sprinkle là gì
Thông tin thuật ngữ sprinkles tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() sprinkles(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sprinkles
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới Định nghĩa – Khái niệmsprinkles tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sprinkles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sprinkles tiếng Anh nghĩa là gì. sprinkle /”spriɳkl/* danh từ- sự rắc, sự rải- mưa rào nhỏ=a sprinkle of rain+ vài hạt mưa lắc rắc* ngoại động từ- tưới, rải, rắc=to sprinkle a dish with pepper+ rắc hạt tiêu vào món ăn* nội động từ- rắc, rải- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc Thuật ngữ liên quan tới sprinkles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sprinkles trong tiếng Anhsprinkles có nghĩa là: sprinkle /”spriɳkl/* danh từ- sự rắc, sự rải- mưa rào nhỏ=a sprinkle of rain+ vài hạt mưa lắc rắc* ngoại động từ- tưới, rải, rắc=to sprinkle a dish with pepper+ rắc hạt tiêu vào món ăn* nội động từ- rắc, rải- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc Đây là cách dùng sprinkles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: Stir-Fried Là Gì ? Tìm Hiểu Về Stir Fry Và Phương Pháp Xào Trong Nấu Nướng Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sprinkles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hutgiammo.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhsprinkle /”spriɳkl/* danh từ- sự rắc tiếng Anh là gì? sự rải- mưa rào nhỏ=a sprinkle of rain+ vài hạt mưa lắc rắc* ngoại động từ- tưới tiếng Anh là gì? rải tiếng Anh là gì? rắc=to sprinkle a dish with pepper+ rắc hạt tiêu vào món ăn* nội động từ- rắc tiếng Anh là gì? rải- rơi từng giọt tiếng Anh là gì? rơi lắc rắc tiếng Anh là gì? mưa lắc rắc
|