Từ đồng nghĩa: initiated
Alternative for initiatedinitiates, initiated, initiating
Đồng nghĩa: admit, begin, break the ice, educate, head, install, institute, instruct, introduce, launch, lead, let in, originate, pioneer, receive, start, take in,
Adjective introduced into proposed admitted entered inserted instituted originated sponsored brought into put into
Adjective begun established started inaugurated
Adjective approved drafted instructed introduced passed received accepted acknowledged coached confirmed conscripted grounded inducted installed tutored called up instated made a member of made part of
Từ trái nghĩa: initiated
initiated Thành ngữ, tục ngữ

Bệnh ITP là gì
Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là rối loạn chảy máu do giảm tiểu cầu không liên quan đến bệnh hệ thống. Thông thường, nó là mạn tính ở người lớn, …
Bạn đang xem: Initiated là gì

Ch3cooh có bao nhiêu liên kết pi
Có bao nhiêu liên kết σ và π trong phân tử axit benzoic?Có bao nhiêu liên kết σ và π trong phân tử axit benzoic?A. 11σ, 4πB. 10σ, 6πC. 10σ, 4πD. 15σ, 4πĐáp án …

Pray for me là gì
Who gon pray for me? có nghĩa là gì?(Gon – > gonna – > going to) 모두 같아요Thank you so much!

Out of habit nghĩa là gì
out of habit có nghĩa là gì?Something that isnt done regularly and out of practice for someone. Something a person isnt use to doingBạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ …

Demand on là gì
Đâu là sự khác biệt giữa demand forvàdemand on ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Oroka là gì
Đâu là sự khác biệt giữa Oroka-mono or OrokavàBaka-mono or Baka ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.Oroka-mono and Baka-mono (or Baka) are almost the same meaning. It …
Tiền số là gì
Tôi là một kỹ sư máy tính lớn lên trên Internet, còn Bitcoin là đồng tiền Internet đầu tiên. Nên với cá nhân tôi, sở hữu Bitcoin như người Việt phải có …
Hệ điều tiết là gì
Hệ thống nội tiết trong cơ thể người bao gồm tuyến yên, tuyến giáp, tuyến cận giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy, buồng trứng ở nữ giới và tinh hoàn …
Xem thêm: Yours Faithfully Là Gì – Tiếng Anh Thật Là Đơn Giản
Full moon là gì
Nghĩa của từ full-moon – full-moon là gìDịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. trăng tròn 2. tuần trăng tròn
In the morning nghĩa là gì
Đâu là sự khác biệt giữa early in the morningvàin the early morning ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.early morning is seems to be more used as a noun/adjective – my …
shided and farded and camed là gì – Nghĩa của từ shided and farded and camed 3 ngày trước . bởi phamtanvt
Hỏi Đáp Là gì Mẹo Hay Học Tốt Nghĩa của từ Công Nghệ Top List Bài Tập Tiếng anh Bao nhiêu Khỏe Đẹp Xây Đựng Ngôn ngữ Sản phẩm tốt Toplist Tại sao So Sánh Thế nào Món Ngon Hướng dẫn So sánh Ở đâu Dịch Vì sao Máy tính Khoa Học Thị trường Bài tập Facebook Nghĩa là gì Bao lâu Đánh giá Màn hình Đại học Có nên