Delivered Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Delivered Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Delivered là gì

*
*
*

delivered

*

deliver /di”livə/ ngoại động từ (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏto deliver a speech: đọc một bài diễn vănto deliver oneself of an opinion: giãi bày ý kiếnto deliver a judgement: tuyên án giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)to deliver an assault on the enemy: mở cuộc tấn công quân địch có công suất là (máy nước, máy điện…); cung cấp (điện) cho (máy…) (kỹ thuật) dỡ, tháo… (ở khuôn ra)to be delivered of sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be delivered of a child: sinh một đứa conto be delivered of a poem: rặn ra được một bài thơto deliver over giao trả, chuyển giao, chuyển nhượngto deliver over an estate to one”s son: chuyển nhượng tài sản cho con traito deliver up trả lại, giao nộpto deliver oneself up: đầu hàngto deliver something up to somebody: nộp cái gì cho aito deliver battle giao chiếnto deliver the goods (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
chở tới nơiđã giao (hàng)giao hàng đến địa điểm chỉ địnhcollected and deliveredđã thu tiền và giao hàngdelivered at docksgiao tại bến tàudelivered at frontiergiao tại biên giớidelivered at quaygiao tại cầu cảngdelivered duty paidgiao hàng sau khi trả thuế tại điểm đến chỉ địnhdelivered duty paidgiao tại đích đã nộp thuếdelivered duty unpaidgiao tại đích chưa nộp thuếdelivered ex quay (duty paid)giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)delivered free on boardgiao tại bếndelivered pricegiá giao tại nơidelivered pricegiá giao tận nơidelivered termsđiều kiện giao hàng chở tới điểm quy địnhdelivered termsđiều kiện giao hàng tận nơidelivered weighttrọng lượng giao hàngdelivered weighttrọng lượng hàng đến nơifree deliveredgiá đến nơi giao nhậnmaterial delivered notephiếu xuất kho vật liệuremedy defects in the goods deliveredbiện pháp bổ cứu khuyết tật cho hàng đã giaotons of cargo deliveredsố tấn xuất khouniform delivered pricegiá cung ứng thống nhấtuniform delivered price systemchế độ giá (giao hàng) thống nhất. uniform delivered price systemchế độ thống nhất giá hàng giao

*

*

*

Tham Khảo Thêm:  Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 trang 109 Ôn tập cuối học kì 2

v.

bring to a destination, make a delivery

our local super market delivers

utter (an exclamation, noise, etc.)

The students delivered a cry of joy

Xem thêm: Academic Affairs Là Gì – Academic Affairs Tiếng Việt Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

delivers|delivered|deliveringsyn.: communicate consign express free give hand over liberate pass recite relate release rescue say transfer voiceant.: collect withdrawal

Related Posts

Top 8 mẫu Dàn ý Tả cảnh biển lớp 5 (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Top 5 mẫu Dàn ý Tả thầy giáo (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Purchasing Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Purchasing Manager là vị trí đặc biệt quan trong trong các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng hàng hóa. Người giữ chức vụ này chịu trách…

Hướng dẫn cách rút tiền 8xbet vô cùng đơn giản cho người chơi mới

Khi đã tham gia vào các trò chơi cá cược, đánh bài ăn tiền và giành được chiến thắng thì người chơi chắc chắn đều mong mỏi…

TOP 9 mẫu Tả một người có hành động và ngoại hình khác thường (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Ứng Dụng Công Nghệ Gen Trong Tạo Giống Bằng Công Nghệ Gen Hay, Chi Tiết

Công nghệ gen là một quy trình công nghệ dùng để tạo ra những tế bào hoặc sinh vật có gen bị biến đổi hoặc có thêm…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *