Brush Là Gì ? Brushes Tiếng Anh Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Brush là gì

*
*
*

brush

*

brush /brʌʃ/ danh từ bàn chải sự chảito give one”s clothes a good brush: chải quần áo sạch sẽ bút lông (vẽ)the brush: nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ đuôi chồn bụi cây (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoánga brush with the enemy: cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù (điện học) cái chổicarbon brush: chổi than ngoại động từ chải, quétto brush one”s hair: chải tóc vẽ lên (giấy, lụa…) chạm qua, lướt qua (vật gì) nội động từ chạm nhẹ phải, lướt phảito brush against somebody: đi chạm nhẹ phải aito brush aside (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)to brush away phủi đi, phẩy đi, chải đi (nghĩa bóng) (như) to brush asideto brush off gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi chạy trốn thật nhanhto brush over chải, phủi (bụi) bằng bàn chải quét (vôi, sơn…) lên chạm nhẹ phải, lướt phảito brush up đánh bóng (bằng bàn chải) ôn lại, xem lại
bàn chảibalance brush: bàn chải cânbrush border: rìa bàn chảibrush header: đầu đọc dạng bàn chảibrush marks: vết bàn chảibrush shapes: hình bàn chảibrush washer: máy giặt có bàn chảicup-shape wire brush: bàn chải sắt để đánh bóngground brush: bàn chải trònmetal brush: bàn chải bằng kim loạipohshing brush: bàn chải đánh bóngrotary wire brush: bàn chải dây quayscratch brush: bàn chải cọscratch brush: bàn chải sắtscratching brush: bàn chải sắtsparking plug brush: bàn chải làm sạch bougiestencil brush: bàn chải khuôn đồ hìnhtar brush: bàn chải hắc ínwheel brush: bàn chải trònwire brush: bàn chải kim loạiwire brush: bàn chải cọwire brush: bàn chải bằng kim loạibút vẽchảibalance brush: bàn chải cânbrush border: rìa bàn chảibrush header: đầu đọc dạng bàn chảibrush marks: vết bàn chảibrush polishing machine: máy chải bóngbrush shapes: hình bàn chảibrush washer: máy giặt có bàn chảibrush wheel: đĩa chảicup-shape wire brush: bàn chải sắt để đánh bóngground brush: bàn chải trònmetal brush: bàn chải bằng kim loạipohshing brush: bàn chải đánh bóngrotary wire brush: bàn chải dây quayscratch brush: bàn chải cọscratch brush: bàn chải sắtscratching brush: bàn chải sắtsparking plug brush: bàn chải làm sạch bougiestencil brush: bàn chải khuôn đồ hìnhtar brush: bàn chải hắc ínto brush clean: chải sạchwheel brush: bàn chải trònwire brush: bàn chải kim loạiwire brush: bàn chải cọwire brush: bàn chải bằng kim loạichổi sơncọ lôngLĩnh vực: ô tôbàn chải đánh bóngcọbrush style: kiểu cọ vẽscratch brush: bàn chải cọtube brush: chổi cọ ốngwire brush: bàn chải cọair brushchổi phun sơnair brushsúng sơn xìblower brushchổi quạt làm sạchblower brushống phun quétbottle brushchổi (rửa) lọbrush (carbon)chổi thanbrush anglegóc tiếp xúc chổi thanbrush boxhộp chổibrush cleanmàu nâubrush collectorchổi gópbrush contact resistanceđiện trơ tiếp xúc chổi thanbrush dikeđập (bằng) cành câybrush dischargephóng điện hình chổibrush dischargesự đánh lửabrush dischargesự phóng điện hình chổibrush dischargesự yếu nguồnbrush effecthiệu ứng chổi thanbrush encoderbộ mã hóa dùng chổibrush holderđế chổi thanbrush holdergiá chổibrush holdergiá chổi thanbrush holdergiá đỡ chổi thanbrush holderkẹp chổi thanbrush holdertay chổibrush lagđộ trễ chổibrush leadđộ sớm chổibrush lifting devicecấu nâng chổibàn chảibottom brush: bàn chải để rửa đáy chaibrush roll: trục bàn chảibrush roll: bàn chải quaybrush sieve: sàng bàn chảibrush sifter: sàng kiểu bàn chảichảibottom brush: bàn chải để rửa đáy chaibrush cleaner: máy chải sạchbrush cloth cleaner: máy chải sạch sàngbrush coating: sự quét lớp bằng chảibrush damp: thiết bị làm ẩm kiểu chảibrush finisher: máy chải hoàn thiệnbrush roll: trục bàn chảibrush roll: bàn chải quaybrush sieve: sàng bàn chảibrush sifter: sàng kiểu bàn chảigerminal brush: máy chải để tách mầmgrain brush: máy chải hạtquétbrush coating: sự quét lớp bằng chảibrush icing: chổi quét băng trênsự chảibottle brushchổi rửa chaibrush machinemáy cuốn bóbrush railđường ray chuyển làm sạch lôngspiral brush siftersàng máy rung o chổi; bàn chải § bottle brush : chổi rửa lọ § carbon brush : chổi than (điện) § flue brush : chổi rửa ống nghiệm § oil brush : sự đánh bóng bằng dầu § pipe brush : chổi quét ống § tar brush : bàn chải hắc ín § tube brush : chổi rửa ống nghiệm § wire brush : bàn chải bằng kim loại

*

*

*

brush

Từ điển Collocation

Tham Khảo Thêm:  Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 trang 3 Luyện từ và câu

brush noun

ADJ. fine, soft, stiff Scrub the wood thoroughly with water and a stiff brush. | nylon, wire | clothes, lavatory, nail, pastry, scrubbing, shaving, toilet

VERB + BRUSH apply sth with Apply the paint with a clean brush. | use, wield

BRUSH + NOUN stroke The artist has used tiny brush strokes.

PREP. with a/the ~ Remove all the rust with a wire brush.

PHRASES a brush and comb, a dustpan and brush

Từ điển WordNet

n.

an implement that has hairs or bristles firmly set into a handleconducts current between rotating and stationary parts of a generator or motorcontact with something dangerous or undesirable

I had a brush with danger on my way to work

he tried to avoid any brushes with the police

v.

rub with a brush, or as if with a brush

Johnson brushed the hairs from his jacket

touch lightly and briefly

He brushed the wall lightly

clean with a brush

She brushed the suit before hanging it back into the closet

remove with or as if with a brush

brush away the crumbs

brush the dust from the jacket

brush aside the objections

cover by brushing

brush the bread with melted butter

Xem thêm: Picking Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pick Up Trong Câu Tiếng Anh

Microsoft Computer Dictionary

n. A tool used in paint programs to sketch or fill in areas of a drawing with the color and pattern currently in use. Paint programs that offer a variety of brush shapes can produce brushstrokes of varying width and, in some cases, shadowing or calligraphic effects.

File Extension Dictionary

Xerox Doodle Brush File

Tham Khảo Thêm:  Stainless Steel Back Là Gì ? Giá Như Thế Nào? Chất Lượng Tốt Không

English Synonym and Antonym Dictionary

brushes|brushed|brushingsyn.: clean remove rub wipe

Related Posts

Top 8 mẫu Dàn ý Tả cảnh biển lớp 5 (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Top 5 mẫu Dàn ý Tả thầy giáo (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Purchasing Manager Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Purchasing Manager là vị trí đặc biệt quan trong trong các doanh nghiệp sản xuất và cung ứng hàng hóa. Người giữ chức vụ này chịu trách…

Hướng dẫn cách rút tiền 8xbet vô cùng đơn giản cho người chơi mới

Khi đã tham gia vào các trò chơi cá cược, đánh bài ăn tiền và giành được chiến thắng thì người chơi chắc chắn đều mong mỏi…

TOP 9 mẫu Tả một người có hành động và ngoại hình khác thường (2023) SIÊU HAY

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh lớp 5 đoạn văn mẫu Kể về điều em nhớ nhất trong kì nghỉ…

Ứng Dụng Công Nghệ Gen Trong Tạo Giống Bằng Công Nghệ Gen Hay, Chi Tiết

Công nghệ gen là một quy trình công nghệ dùng để tạo ra những tế bào hoặc sinh vật có gen bị biến đổi hoặc có thêm…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *